Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Laminé” Tìm theo Từ (401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (401 Kết quả)

  • lá tạng màng ngoài tim,
  • sự đặt móng,
  • công tác đặt ống, sự lắp đặt ống, sắp xếp đường ống, sự đặt đường ống, sự đặt ống, pipe laying by pressing into soil, sự đặt đường ống bằng ép vào đất, pipe laying in earth fill, sự đặt...
  • sự đặt đường ống dẫn,
"
  • giao kèo đánh bạc, giao ước cá cược,
  • sự làm trong nóng,
  • chuyển động tầng, sự chảy tầng, dòng chảy laminar, dòng chảy tầng, dòng chảy thành lớp, chảy tầng,
  • sự tách thành tầng,
  • tranzito dạng lớp,
  • sự xe,
  • bãi đặt, bãi phủ,
  • đặt bằng tay,
  • chuyên gia tư vấn, cố vấn đặt tên,
  • đặt tên miền,
  • đặt đường sắt, sự đặt đường sắt, sự đặt đường ray, track laying crane, cần cẩu đặt đường sắt, track laying equipment, thiết bị đặt đường sắt, track laying machine complex, tổ hợp thiết bị...
  • lá chun trước,
  • lá vách trong suốt,
  • lá tận củavùng dưới đồi,
  • sự làm trong nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top