Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lend a hand” Tìm theo Từ (12.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.458 Kết quả)

  • / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương, one's native land, quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản, Ngoại...
  • đất và nhà,
  • đất và nhà,
  • đất nông nghiệp, đất nông nghiệp,
  • miền biên giới,
  • Danh từ: Đất trũng, đáy khe răng, bãi bồi, trũng, vùng trũng, vùng trũng,
  • vùng rừng bị phá,
"
  • Danh từ: Đất liền, đất khô,
  • Danh từ: nơi ở của yêu tinh,
  • khu vực dầu, vùng dầu,
  • Danh từ: Đất thánh; thánh địa,
  • cơ quan quản lý bất động sản, cơ quan quản lý bất động sản, ruộng đất, cục địa ốc, ruộng đất, sự quản lý bất động sản, sở quản lý ruộng đất,
  • người đại lý bất động sản, người đại lý ruộng đất, người môi giới buôn bán đất đai, người quản lý ruộng đất,
  • tăng trị đất đai,
  • vận tải trên bộ, vận tải đường bộ, vận tải đường bộ,
  • thước đo đất, thước đo đất,
  • phí đăng ký đất đai,
  • giải phóng mặt bằng, land clearance committee, ban giải phóng mặt bằng
  • sự bảo tồn đất đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top