Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mear” Tìm theo Từ (2.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.188 Kết quả)

  • bánh răng lắp lò xo (truyền động),
  • Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn, bánh răng thẳng, bánh truyền động trục thẳng, bánh răng trụ răng thẳng,
  • bánh răng thẳng,
  • danh từ, gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ con),
  • / ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt,
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • đứt gãy xé,
  • sức chống xé, chống xé, sự bền nứt, sức bền xé,
"
  • tờ rời, tờ xé rời,
  • bánh răng định giờ, bộ phân phối (trong động cơ đối trong), bánh răng cam, bánh răng điều phối, cấu điều phối, cấu định thời, cơ cấu phân phối, rơle thời gian,
  • cơ cấu đảo chiều, bánh tăng lật,
  • bánh răng xupáp nạp, cấu phân phối bằng xupáp, cấu van phân phối, cấu van trượt, cấu xupáp, cơ cấu van,
  • năm thủy văn,
  • Danh từ: bột chưa rây, bột nguyên hạt,
  • Danh từ: ( động từ) gấu trắng,
  • bánh răng xoắn ốc,
  • làm mòn đi, mòn, làm mòn đi, Kỹ thuật chung: mòn, Từ đồng nghĩa: verb, wear
  • độ chịu mòn, độ cứng chống mòn,
  • chi tiết mòn,
  • vết mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top