Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Near to” Tìm theo Từ (13.250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.250 Kết quả)

  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a
  • chịu tải,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • / niə /, Tính từ: gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái ( (cũng) nearside), gần như, hầu như (dùng trong tính từ ghép), Phó...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • Thành Ngữ:, to bear witness to, witness
  • Thành Ngữ:, to bear testimony to, testimony
  • Thành Ngữ:, to tear to rag, xé rách rả tơi
  • Thành Ngữ:, near to sb's heart, rất gần gũi với ai, rất được ai quan tâm
"
  • có lãi, sinh lãi,
  • / ´reditə´wɛə /,
  • giảm tốc độ, giảm tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to tear at, kéo mạnh, giật mạnh
  • thay đổi tốc độ,
  • người thuê cho từng năm,
  • người hưởng dụng từng năm,
  • độ bền mòn, sức chống mài mòn, sức bền mài mòn, sức chống mài mòn,
  • Thành Ngữ:, to tear out, nhổ ra, giật ra, xé ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top