Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Near to” Tìm theo Từ (13.250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.250 Kết quả)

  • thay đổi tốc độ,
  • ăn khớp, vào số, ăn khớp, vào số,
  • Thành Ngữ:, to hear reason, nghe lẽ phải
  • bị mòn, Thành Ngữ:, to wear away, làm mòn dần, làm mất dần
  • Thành Ngữ:, to wear off, làm mòn mất; mòn mất
  • Thành Ngữ:, to wear out, làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn
  • mài nhẵn,
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • cộng tới ngày này,
  • tăng tốc độ, tăng tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to bear away, mang đi, cuốn đi, lôi đi
  • Thành Ngữ:, to bear down, đánh quỵ, hạ gục
  • Thành Ngữ:, to bear off, tách ra xa không cho tới gần
  • Thành Ngữ:, to bear out, xác nhận, xác minh
  • Thành Ngữ:, to bear up, chống đỡ (vật gì)
  • chịu mòn, chống mòn,
  • Thành Ngữ:, to bear in, đi về phía
  • chạy rà,
  • Thành Ngữ:, to wear on, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top