Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Near to” Tìm theo Từ (13.250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.250 Kết quả)

  • bức xạ tử ngoại gần,
  • chuẩn tiền tệ,
  • / ¸niə´saitid /, Tính từ: cận thị, Y học: cận thị,
  • / ´niə¸sɔnik /, Điện lạnh: cận thanh,
  • trường gần,
  • bức xạ hồng ngoại gần,
  • gần tới hạn,
  • Idioms: to be near one 's last, lúc lâm chung, lúc hấp hối
  • Idioms: to have a near touch, thoát hiểm
  • Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì
  • Thành Ngữ:, to bear down upon, sà xuống, xông vào, chồm tới
  • Thành Ngữ:, to tear one's hair, vò đầu bứt tóc, tức giận
  • đặt vào khớp, đặt vào khớp,
  • Thành Ngữ:, to wear the willow, o sing willow
  • Thành Ngữ:, to sail close to ( near ) the wind, ch?y g?n nhu ngu?c chi?u gió
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
  • / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô, làm héo, Đốt (vết thương), Đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, (từ hiếm,nghĩa...
  • Idioms: to go full tear, Đi rất nhanh
  • Thành Ngữ:, to tear something down, giật đổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top