Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “One-upping” Tìm theo Từ (6.101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.101 Kết quả)

  • / ´paipiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, (âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu, dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem), Ống dẫn (nói chung); hệ...
  • Danh từ: ( + in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột), Nghĩa...
  • sự lau chùi, sự tẩy sạch,
  • / ´kʌpiη¸gla:s /, danh từ, (y học) ống giác,
"
  • sự thử vuốt, thử nghiệm kéo, sự thử vuốt sâu, sự thử vuốt thúc rỗng,
  • hệ số giãn,
  • sự dịch một đối một,
  • / ´bʌmpiη /, Kỹ thuật chung: bó, chùm, đám, Kinh tế: sự sôi sùng sục,
  • Tính từ: Đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia, hopping out of bed: ra khỏi giường,
  • đặt nghiêng (góc lưỡi ủi để ủi xiên), độ lệch, độ nghiêng, sự lật, sự nghiêng, sự lật, lật, sự cắt rửa, sự đảo, sự lật,
  • / ´lipiη /, Y học: mô xương,
  • Danh từ: sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải),
  • / ʌn´kiη /, Ngoại động từ: làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua, Nội động từ: từ bỏ ngai vàng,
  • / ´ʌpiʃ /, Tính từ: vênh váo, hỗn láo, xấc xược, (thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) upstage, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top