Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-commission” Tìm theo Từ (22.592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.592 Kết quả)

  • bảo hiểm ăn hoa hồng, bảo hiểm ủy thác,
  • người bán hàng hưởng hoa hồng,
  • giao dịch tính trên hoa hồng, giao dịch ủy thác,
  • được ủy quyền, được ủy thác,
  • ủy ban bồi thường,
  • hoa hồng bán hàng,
  • hoa hồng thanh toán (hối phiếu),
  • Danh từ: tiểu ban,
"
  • hoa hồng bảo hộ,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • nhiệt độ ngắt mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top