Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay attention to” Tìm theo Từ (14.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.084 Kết quả)

  • trả trước, ứng trước,
  • trả bằng tiền mặt,
  • giao dịch hàng ngày,
  • Thành Ngữ:, to give one's undivided attention to sth, hết sức chú ý đến điều gì
"
  • giao dịch hàng ngày,
  • phím yêu cầu lệnh,
  • trả tiền khi giao hàng,
  • thanh toán một tài khoản, trả một phiếu tính tiền, trả tiền một hóa đơn,
  • đóng tiền cọc, trả tiền bảo chứng,
  • phương pháp trả lương từ vào cửa tới ra cửa,
  • sự kiểm tra hàng ngày,
  • sự thử hằng ngày,
  • Thành Ngữ:, to live from day to day, s?ng lay l?t, s?ng l?n h?i qua ngày
  • truyền hình trả tiền theo tiết mục yêu cầu,
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top