Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay attention to” Tìm theo Từ (14.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.084 Kết quả)

  • / əˌtɛnyuˈeɪʃən /, Danh từ: sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm, Cơ...
  • Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
  • trả theo công việc,
"
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • chương trình bán trả góp,
  • thuế theo khả năng thanh toán,
  • tiền trả thêm ngoài giờ,
  • trả ngoài mức bình thường, trả thêm,
  • trả theo lượng hàng chuyên chở,
  • bảo dưỡng thông thường,
  • tiền ngày một (tiền qua đêm), tiền vay từng ngày,
  • quyền chọn mua bán hàng ngày, quyền chọn mua bán từng ngày, quyền chọn mua bán hàng ngày,
  • nghĩa vụ phải đóng thuế,
  • trả dứt một lần, trả hết, trả trọn,
  • đóng góp bằng hiện vật, thù lao bằng hiện vật, trả bằng hiện vật,
  • trả, thanh toán cho ai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top