Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of paper” Tìm theo Từ (21.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.151 Kết quả)

  • / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản, (thương nghiệp) đơn vị, cái,...
  • Danh từ: bản nhạc, a sad piece of music, một bản nhạc buồn.
  • mảnh đất,
  • Thành Ngữ:, piece of cake, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
  • đoạn tin, tin tức,
  • ghép chắc vào,
  • máy [cái máy],
  • mảnh đất,
"
  • bộ dụng cụ cơ giới, đồng tiền,
  • sự đưa giấy vào, sự nạp giấy,
  • ống cuộn giấy,
  • đống giấy,
  • khả năng chạy trơn của giấy,
  • tờ giấy,
  • hết giấy,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • đầu cột,
  • thành ngữ, a piece of cake, dễ như ăn bánh
  • hạt dẹt của cốt liệu,
  • sự tham gia các hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top