Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pipeur” Tìm theo Từ (1.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.950 Kết quả)

  • sự dâng nước,
  • Danh từ: lễ sám hối của người do thái,
  • xưởng giấy,
  • / piə /, Danh từ: bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi, Đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi), móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột,...
  • / paip /, Danh từ: Ống dẫn (khí, nước, dầu...), tẩu thuốc, ống điếu (như) tobacco pipe; cối, điếu (như) pipeful, (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu, ống nhạc hơi, ( số nhiều) kèn...
  • từ bến đến bến (cụm từ dùng trong vận tải công-ten-nơ), từ bến đến bến trong đất liền,
  • giấy đánh bóng, giấy nhám, giấy ráp, giấy ráp, giấy ráp, waterproof abrasive paper, giấy ráp chịu nước
  • giấy trắng,
  • báo chí thương mại,
"
  • giấy dưỡng hộ bê tông,
  • giấy vẽ,
  • Danh từ: giấy vẽ, giấy vẽ, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) quần bó ống, quần ống tuýp,
  • Danh từ: giấy thấm,
  • giấy nhạy điện, giấy dẫn điện,
  • phiếu khoán hợp thức (được tái chiết khấu), tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Danh từ: tờ giấy trắng ở đầu hoặc cuối quyển sách,
  • giấy láng bóng,
  • giấy phóng to,
  • giấy cỏ gianh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top