Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pot ” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, watched pot never boils, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột
  • bô đái cho nam giới,
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Idioms: to have pots of money, rất giàu, có nhiều tiền
  • dịch vụ điện thoại cũ,
  • Thành Ngữ:, to make the pot boil, làm ăn sinh sống kiếm cơm
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • lương ngắn lại chê trạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm,
  • Thành Ngữ:, the pot calling the kettle black, người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
  • Thành Ngữ:, to go into the melting-pot, (nghĩa bóng) bị biến đổi
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
"
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling ( on the boil ), làm cho sôi nổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top