Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Psyched out” Tìm theo Từ (2.918) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.918 Kết quả)

  • đai ốc dập,
  • / ´saiki /, Danh từ: linh hồn, tinh thần, tâm thần, (động vật học) bướm lông, Xây dựng: tâm thần, Y học: tinh thần,...
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Tính từ: khô, nẻ (do nhiệt), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arid , burned , cotton-mouth , dehydrated , dried...
  • / ´pintʃt /, Điện lạnh: bị bó,
  • hình thái ghép có nghĩa là lạnh : psychrophilic : ưa lạnh, Y học: prefix. chỉ lạnh.,
  • Toán & tin: (máy tính ) bị đục lỗ, được đục thủng (lỗ khoan),
  • bị treo, treo lơ lửng,
  • / pitʃt /, Tính từ: dốc xuống, không bằng phẳng (mái nhà), Kỹ thuật chung: có độ nghiêng, dốc,
  • Tính từ: có túi,
  • / ´saikik /, Danh từ: bà đồng, ông đồng, nhà ngoại cảm, Tính từ: (thuộc) tâm linh; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tinh thần, siêu linh, huyền bí,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top