Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put one’s finger on” Tìm theo Từ (8.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.350 Kết quả)

  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • duy trì cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, to put pressure on somebody, thúc bách, thúc ép
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • đặt lên cột,
  • Thành Ngữ:, on the danger list, gần chết do bạo bệnh
  • thử nghiệm ngón đối ngón,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • bóp hẳn phanh, đạp hẳn phanh,
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • Thành Ngữ:, to put years on sb, làm cho ai già đi
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • Thành Ngữ:, to put on an act, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • Thành Ngữ:, on one's part ; on the part of, về phía
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top