Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put one’s finger on” Tìm theo Từ (8.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.350 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • chốt có lò xo,
  • đai ôc tai hồng,
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • máy đo từ xa, máy định tầm,
  • / ´hæηgər´ɔn /, Danh từ, số nhiều .hangers-on: kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, Địa chất: thợ đẩy goòng vào thùng cũi, Từ...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • Danh từ: bánh có vị gừng,
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn
  • Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • Thành Ngữ:, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top