Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put the screws to” Tìm theo Từ (19.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.830 Kết quả)

  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • nới vít ra,
"
  • dập tắt ngọn lửa,
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • tháo ốc, vặn lỏng ốc,
  • tháo ốc, vặn lỏng ốc, tháo ốc, vặn ốc,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • Thành Ngữ:, to put, ne's
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • đai ốc, êcu, đai ốc,
  • / ´skru:¸nʌt /, danh từ, (kỹ thuật) đai ốc,
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • Thành Ngữ:, put something to the vote, đưa ra biểu quyết (một vấn đề..)
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top