Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put the screws to” Tìm theo Từ (19.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.830 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold out the olive-branch, hội nghị hoà bình, nghị hoà
  • sàng than cỡ hạt,
  • Thành Ngữ:, to bale out of the airplane, dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)
  • Thành Ngữ:, to come out in the wash, có kết quả tốt, kết thúc tốt
  • Idioms: to go out of the subject, ra ngoài đề, lạc đề
  • xin (việc), xin dự tuyển làm, yêu cầu,
  • Thành Ngữ:, put somebody to sleep, gây mê
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được
  • Thành Ngữ:, to put on weight, lên cân, béo ra, nặng lên (người)
  • Thành Ngữ:, to put somebody on, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh l?a ai
  • cấp vốn cho ai,
  • Idioms: to go out in the poll, Đỗ thường
  • Idioms: to be out of the straight, không thẳng, cong
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Thành Ngữ:, to travel out of the record, đi ra ngoài đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top