Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put the screws to” Tìm theo Từ (19.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.830 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm
  • đóng cửa hàng, giải nghệ, thôi kinh doanh,
  • Thành Ngữ:, to toe out, đi chân vòng kiềng
  • người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • nới lỏng đai ốc,
  • nới lỏng đai ốc,
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • Thành Ngữ:, put the screw(s ) on ( somebody ), gây sức ép
  • Thành Ngữ:, to cut the painter, (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
  • loại bỏ virus, quét sạch virus,
  • vặn chặt ê cu,
  • con trâu đi trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô, lau chau, lo trước những việc không cần thiết hay chỉ dẫn cho người vốn khôn ngoan, hiểu biết hơn mình.
  • Thành Ngữ:, to put the cat among the pigeons, gây sự bối rối
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to put one's hand to the plough, plough
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to put somebody up to the ropes, o show somebody the ropes
  • bulông tà vẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top