Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to rights” Tìm theo Từ (16.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.253 Kết quả)

  • ra khỏi tầm nhìn,
  • Thành Ngữ:, to put pen to paper, bắt đầu viết
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • Thành Ngữ:, put somebody to rout, đánh cho tan tác
  • Thành Ngữ:, to put in for, dòi, yêu sách, xin
  • Thành Ngữ:, to put on dog, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen
  • tăng giá lên,
  • đặt vào khớp, đặt vào khớp,
  • xin (việc), xin dự tuyển làm, yêu cầu,
  • Thành Ngữ:, put somebody to sleep, gây mê
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • Thành Ngữ:, to put on weight, lên cân, béo ra, nặng lên (người)
  • Thành Ngữ:, to put somebody on, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh l?a ai
  • cấp vốn cho ai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top