Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quartier” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • vân hành não não thất bốn, vân thính giác,
  • tải trọng đặt ở 1/4 nhịp,
"
  • tấm mạch mạc củanão thất bốn, tấm màng mạch của não thất bốn,
  • thời gian làm thêm,
  • khu nhà tập thể, Địa chất: khu nhà tập thể,
  • băng video 3/4 inch,
  • Idioms: to be paid by the quarter, trả tiền ba tháng một kỳ
  • đám rối màng mạch não thất bốn,
  • tiến theo hướng ngắn nhất,
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • Thành Ngữ:, not a quarter so good as ..., còn xa mới tốt bằng...
  • cầu thang quay góc 90 độ,
  • đám rối màng mạch não thất bốn,
  • vân hành não não thất bốn, vân thính giác,
  • triều nhỏ hạ huyền,
  • tấm mạch mạc củanão thất bốn, tấm màng mạch của não thất bốn,
  • Thành Ngữ:, a bad quarter of an hour, một vài phút khó chịu
  • ngách bên não thất bốn,
  • Thành Ngữ:, to come ( get ) to close quarters, đến sát gần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top