Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quartier” Tìm theo Từ | Cụm từ (223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiếu nghỉ, chiếu nghỉ ở khoảng 1, chiếu nghỉ trung gian, quarter landing, chiếu nghỉ ở khoảng 1, quarter landing (quarter-space landing ), chiếu nghỉ ở khoảng 1
"
  • viết tắt, tổng hành dinh ( headquarters),
  • hàm quarternion, hàm quaternion, hàm quatenion,
  • danh từ, trạm cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, fire station , police headquarters , police station , precinct house
  • viết tắt, Đại bản doanh; tổng hành dinh; sở chỉ huy ( general headquarters),
  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
  • Danh từ: (hàng hải) boong lái (dành cho các sĩ quan), (the quarterdeck) các sĩ quan hải quân, to walk the quarterdeck, là sĩ quan hải quân
  • Thành Ngữ:, to beat up the quarters of somebody, quarter
  • about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • / ´kwɔrimən /, như quarrier,
  • Thành Ngữ:, to come ( get ) to close quarters, đến sát gần
  • Idioms: to be paid by the quarter, trả tiền ba tháng một kỳ
  • Danh từ, số nhiều quarterstaves: gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí),
  • Thành Ngữ:, at close quarters, rất gần, gần sát nhau
  • Idioms: to be quartered with sb, ở trọ nhà người nào
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • / ´kwɔ:tən /, Danh từ: góc tư pin (một phần tư của pin) (như) pint, Ổ bánh mì bốn pao (như) quarternỵloaf, (từ mỹ,nghĩa mỹ) một phần tư,
  • đơn hoạch, unicursal curve, đường đơn hoạch, unicursal equation, phương trình đơn hoạch, unicursal quartic, quactic đơn hoạch, unicursal quartic, quartic đơn hoạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top