Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Roll with punches” Tìm theo Từ (2.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.433 Kết quả)

  • máy đập kiểu trục có răng,
  • cán lăn, sơn lăn, lăn vân,
  • dầm có nách, rầm có nách,
  • sự sơn lăn bằng vải đay thô,
  • / 'roul /, Danh từ: cuốn, cuộn, súc, ổ, Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền,...
  • / ´pʌntʃə /, Danh từ: người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...), Toán...
  • Toán & tin: (máy tính ) bị đục lỗ, được đục thủng (lỗ khoan),
  • chuyển vào/chuyển ra,
"
  • vào/ra bộ nhớ trong,
  • tự lăn lên xuống,
  • cho phép xe cộ lên xuống, Nội động từ: (viết tắt) roro chạy qua chạy lại, a roll-on roll-of ferry, phà chạy qua chạy lại
  • miếng vá,
  • Danh từ: cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng ( 77. 120 galông, đựng rượu, bia...), chày đột dập,...
  • Idioms: to be pinched with cold, buốt đi vì lạnh
  • Idioms: to be pinched with hunger, Đói cồn cào
  • trục đỡ,
  • lô nghiền bột giấy, lô nghiền hà lan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top