Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set at” Tìm theo Từ (4.473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.473 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to set at, xông vào, lan x? vào
  • Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • tập lệnh at,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
"
  • Thành Ngữ:, to set at loggerhead, set
  • ở ngoài khơi .,
  • cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • sự cố ở biển,
  • tai họa trên biển,
  • sự chìm trên biển,
  • sự đổ phế thải xuống biển,
  • / get´ætəbl /, Tính từ: (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được,
  • sự đâm va trên biển,
  • Đốt trên biển, sự đổ bỏ rác thải bằng cách đốt ngoài biển trên những tàu đốt được thiết kế đặc biệt.
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, to set someone at ease, làm cho ai yên tâm, làm cho ai d? ngu?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top