Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set at” Tìm theo Từ | Cụm từ (180.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết lập-đặt lại, thiết lập lại, reset-set flip-flop, flip-flop thiết lập-đặt lại, reset-set toggle, flip-flop thiết lập-đặt lại, reset-set flip-flop, mạch bập...
  • / 'kɔmsæt /, Danh từ: vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite,
  • / 'sætədi /, Danh từ, viết tắt là .Sat: ngày thứ bảy và cũng là ngày cuối tuần; thứ bảy, Kinh tế: thứ bảy,
  • / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn), (từ lóng) rượu gin (như) white satin, Tính từ: mịn trơn như sa tanh,...
  • / ,sætis'fæktərəli /, Phó từ: một cách hài lòng, the patient is getting on satisfactorily, bệnh nhân đang hồi phục khá tốt
  • / dis¸sætis´fæktəri /, tính từ, không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, dissatisfactory results, những kết quả không...
  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
  • Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
  • Thành Ngữ:, to set at, xông vào, lan x? vào
  • Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • / ¸sæti´net /, như satinet, như satinet,
  • tập lệnh at,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / in´gɔ:dʒmənt /, danh từ, sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn, sự nhồi nhét, sự tọng, (y học) sự ứ máu, Từ đồng nghĩa: noun, repletion , satiety , surfeit
  • / ¸θə:moumæg´nætik /, Tính từ: (vật lý) nhiệt từ, Vật lý: nhiệt từ, Kỹ thuật chung: nhiệt tử, thermomagnetic effect,...
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • sét chứa sắt, đất sét vàng (chứa sắt), đất sét chứa sắt, Địa chất: sét chứa sắt,
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • Tính từ: nhất định, kiên quyết, to be deadset on doing something, kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top