Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sign on dotted line” Tìm theo Từ (8.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.385 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to sign on the dotted line, ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
  • đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...), dòng chấm chấm
  • mỏ máy,
  • kết nối với hệ thống, trình diện, Kỹ thuật chung: khởi nhập, đăng nhập, Kinh tế: đăng ký thất nghiệp, điểm danh lúc đến sở làm (của công...
  • mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín,
  • Thành Ngữ:, to sign on, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình
  • đầu dây cảm biến, đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
"
  • đường vẽ (trên giấy, sơ đồ...)
  • đăng nhập,
  • dấu hiệu đường dây dọi,
  • / ´dɔtid /, Tính từ: có nhiều chấm, Toán & tin: chấm cách, chấm chấm (...)
  • được nối (đóng),
  • / ´ɔn¸lain /, Toán & tin: online, trực tuyến, on-line, Điện: đang vận hành, Kỹ thuật chung: bảo dưỡng khi đang vận...
  • đường nối dãy điểm,
  • / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, Ước hiệu,...
  • culit (có) rãnh, thanh có rãnh trượt,
  • sự ghép bằng bu lông,, sự nối bằng bulông,
  • liên kết bu-lông,
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top