Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sonate” Tìm theo Từ (939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (939 Kết quả)

  • / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ: xôna, hệ thống định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm, Kỹ...
  • / snɛə /, Danh từ: cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng), cạm bẫy, mưu, mưu chước, Điều cám dỗ, (âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm), Ngoại...
  • / ´mɔnti /, Danh từ: bãi cây lúp xúp, khu rừng con,
  • / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động từ: trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc, hình...
  • / speit /, Danh từ: sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..), nước lên, nước lụt; mùa nước, mưa lũ, khối lượng lớn, nhiều, Kỹ...
  • / 'zouni: /, Danh từ số nhiều của .zona:,
  • tiểu ban du lịch thượng viện,
"
  • tài sản quyên tặng,
  • vốn được cho, vốn quyên tặng,
  • công trái quyên tặng, số dư quyên tặng, thặng dư được trao tặng,
  • banđỏ nắng,
  • chế độ định vị,
  • châu thổ dạng lưỡi,
  • phôi khúc thân,
  • định vị, tìm, to locate from center hole, định vị theo lỗ tâm, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • eczema rám nắng,
  • thiết bị lọc ionit,
  • sự rửa ionit,
  • quá trình đồng phân hóa,
  • tầng đá lót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top