Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Splash ” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • Danh từ: Đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân,
  • tấm chắn chất bẩn,
  • / 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ ở quần áo, Đống cành lá cắt (khi đốn cây), nét vạch chéo trong chữ viết hoặc...
  • Danh từ: vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước), cái...
  • kiểu sơn xe thành đốm,
  • hộp chắn tia phun, hộp chống phun toé,
  • lắp lỗ thông chống bắn toé (acquy ôtô), mũ chống bắn toé (thiết bị gia công chất dẻo),
  • sự bôi trơn bằng bể dầu, sự tra dầu bằng bầu dầu,
"
  • Thành Ngữ:, to make a splash, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)
  • giảm thuế, tax-slash bill, dự luật giảm thuế
  • muỗng hất dầu,
  • hạ giá,
  • đầm lầy, vũng nước, đầm lầy, vũng nước,
  • ký tự gạch chéo,
  • dấu sổ sau,
  • dấu gạch chéo lên,
  • loại có mái ngăn nước và bụi,
  • Tính từ: bằng cách chặt cây, đốt để lấy đất trồng trọt tạm thời; theo lối nương rẫy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top