Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tản” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • lớp mạ (bằng) thiếc, sự mạ thiếc, sự mạ thiếc, lớp thiếc mạ,
  • thiếc trắng,
"
  • cái dù thiếc,
  • lá sắt tây, tôn mạ thiếc, sắt tây, tôn tráng thiếc,
  • canxitenit,
  • Danh từ: Đơn vị trọng lượng ( 2240 pounds), Hóa học & vật liệu: tấn anh (1016, 06kg), Toán & tin: tấn anh (1016 kg),...
  • tấn (1000kg), tấn, tấn dài, tấn hệ mét, tấn thô, tấn hệ mét (l000 kg), tấn, tấn hệ mét, tấn mét, tấn quốc tế (1000kg),
  • thiếc quặng,
  • hộp hình elip,
  • / ´tʌn¸ʌp /, tính từ, lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơn 100 dặm/giờ, one of ton-up boys, một trong số những cậu con trai thích lái xe với tốc độ 100 dặm/giờ
  • đường cong gia lạnh,
  • tấn tàu, tấn ghi số,
  • tấn dung tích, tấn tàu,
  • năng suất lạnh sẵn có,
  • Danh từ: kiểu hợp thời trang, đúng mốt, giới của những người lịch sự, kiểu cách,
  • tấn/ ngày,
  • tấn dằn nước (tàu), tấn dịch chuyển, tấn giãn nước, tấn dân nước, tấn dãn nước, tấn dịch chuyển, tấn dẫn nước (tương đương 0,98m3 nước),
  • tấn anh, tấn dài, tấn anh, tấn già (l016 kg),
  • fút - tấn (đơn vị hoặc công nâng 1 tấn lên cao l fút), Danh từ: fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút),
  • tôn lạnh, tấn lạnh, đơn vị đo năng suất lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top