Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The rev” Tìm theo Từ (6.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.269 Kết quả)

  • bên nợ, tình trạng thâm hụt, tình trạng lỗ,
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) (thông tục) (viết tắt) của revolution of an engine vòng quay của máy, ( rev) (viết tắt) của reverend đức cha (như) revd, Nội...
  • Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui
  • rú ga (động cơ), tăng vòng quay,
  • Thành Ngữ:, paint the town red, như town
"
  • Thành Ngữ:, be in the red ; get ( somebody ) into the red, (thông tục) có nhiều nợ hơn tài sản có; (làm cho ai phải) nợ tiền
  • tính cước cho người được gọi,
  • Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ: (tin học) viết tắt của rename :...
  • / reks /, Danh từ: ( rex) (tiếng latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện), john rex, vua john
  • số vòng quay (động cơ),
  • Danh từ: (thể dục thể thao), (pháp lý) (thông tục) trọng tài (như) referee, (viết tắt) của reference tham chiếu; có liên quan tới; về...
  • danh từ, số nhiều, Đồ vật, res immobilis, bất động sản, res mobilis, động sản
  • Giải nghĩa chung: surface effect vehicle, phương tiện hiệu ứng bề mặt
  • ,
  • Điện lạnh: rel (đơn vị từ trở bằng một ampe vòng mỗi đường sức từ), Điện: rơn (đơn vị đo từ...
  • ke v,
  • / rek /, sân chơi ( recreation ground),
  • / rem /, Y học: viết tắt của rapid eye movement (sleep),
  • viết tắt của revised standard version (of the bible): bản (kinh thánh) sửa lại chuẩn.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top