Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thick ” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • tấm ván dày,
  • phần sườn bả thịt bò,
"
  • vỉa dày,
  • màng dày,
  • vòm dày,
  • phần thăn con thịt,
  • miếng chèn dày,
  • vị nồng,
  • / ´θik¸skʌld /, tính từ, ngu si, đần độn,
  • váng sữa nhiều chất béo,
  • phim dày, màng dày, màng dày, màng dày,
  • mỡ đặc rắn,
  • màng ôxit dày,
  • nước tải nhiều bùn,
  • trầm tích dày,
  • / ¸θik´hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • / ´θik¸wɔ:ld /, Cơ khí & công trình: thành dày, Xây dựng: có tường dày, có thành dày, Điện lạnh: tường dày, vách...
  • giọt dày,
  • nước ép đặc màu tối, xi rô đường,
  • dầu nặng, dầu đặc, dầu quánh, dầu đặc, dầu đặc, dầu quánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top