Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tick-tock” Tìm theo Từ (2.769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.769 Kết quả)

  • / tai¸tæk /, như tie-pin,
  • Danh từ: Đinh ngắn bằng sắt mạ thiếc,
  • góc buồm ở phía khuất gió,
  • khóa hộp, Danh từ: khoá nộp (bắt vào cửa),
  • đánh dấu vào ô vuông thích hợp,
  • Thành Ngữ:, to tick away/by, trôi qua (về thời gian)
  • Thành Ngữ:, to tick something away, đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
  • đánh dấu bằng những vạch,
  • dấu phân chia thời gian,
"
  • Thành Ngữ:, to tick somebody off, (thông tục) quở trách, la mắng ai
  • đinh mũ đồng,
  • đinh mũi nhọn hai đầu,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • puli định hướng, puli cố định,
  • Thành Ngữ:, to tuck in, đút vào, nhét vào
  • mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • lớp phủ atphan dính, lớp bitum dính kết,
  • Thành Ngữ:, to tuck into, ăn ngon lành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top