Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Travelling-rug” Tìm theo Từ (1.067) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.067 Kết quả)

  • Danh từ: sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan,
  • Danh từ: sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), ( số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải), độ gồ ghề...
  • thiết bị buồm bốn góc,
  • ván khuôn trèo, ván khuôn trượt,
  • cần trục di động, giàn cần cẩu,
  • lò di động,
"
  • kính đỡ động, giá đỡ động,
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • sự rải balat cuội mịn,
  • cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling crane, cần trục cầu chạy, twin traveling crane, cần trục đôi
  • cầu thang lăn, cầu thang tự động,
  • bàn chạy, bàn di động,
  • giàn giá di động, giàn giá treo di động, sàn treo kéo lên, giàn giá treo, giàn giáo treo,
  • máy dò hướng,
  • tiền đi đường, lộ phí,
  • sàn phẳng di động,
  • con lăn vận chuyển,
  • rây di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top