Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-liked” Tìm theo Từ (3.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.130 Kết quả)

  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • / li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức)
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • Thành Ngữ:, like cures like, lấy độc trị độc
  • ngăn dự trữ xăng,
  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • khoang ắc quy,
  • giếng tự phun, giếng tự phun, giếng phun,
"
  • giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan,
  • giếng khoan cong,
  • giếng khoan phát hiện,
  • giếng tiêu nước, giếng được khoan để tháo nước dư thừa ra khỏi cánh đồng. vì hoạt động như một cái phễu thông từ bề mặt đất xuống lớp nước ngầm bên dưới, những giếng thoát nước có...
  • giếng khoan, giếng khoan (đường kính lớn), hand-drilled well, giếng khoan tay
  • giếng khoan khô, buồng bơm nước thải, giếng cạn, giếng khô, giếng lắng, giếng rỉ,
  • giếng lắng (trong),
  • giếng tập trung nước, giếng thu nước,
  • giếng tích nước,
  • giếng khoan thăm dò, giếng khoan tìm kiếm, giếng tìm kiếm, giếng thăm dò,
  • lỗ khoan thăm dò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top