Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Without issue” Tìm theo Từ (371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (371 Kết quả)

  • ngõ cụt,
  • / ɪʃuː; bre also ɪsjuː /, Danh từ: sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), Ðề tài; vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...);...
  • bre & name / wɪ'ðaʊt /, Giới từ: không, không có, vắng, thiếu, không dùng (cái gì), mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không), (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì),
  • không cam kết,
"
  • không làm phương hại đến,
  • hàng không trả lại,
  • chứng khoán đầu đàn,
  • sự phát hành vốn cổ phần,
  • Danh từ: số lượng lạm phát, Ngoại động từ: lạm phát (chứng khoán...)
  • vấn đề kiện cáo quan hệ cha con,
  • thị trường phát hành (chứng khoán),
  • bình giá phát hành,
  • sự phát hành (cổ phiếu) ưu tiên,
  • phát hành dưới mức đăng ký,
  • Danh từ: người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...), công ty phát hành, ngân hàng phát hành (thư tín dụng), người...
  • phát hành cổ phiếu, phát hành cổ phiếu (để huy động vốn), phát hành vốn,
  • phát hành chứng khoán đã bán rồi,
  • đơn bảo hiểm con cái, phát hành chứng khoán thông thường,
  • ngân hàng phát hành, vốn cổ phần đã phát hành, ngân hàng phát hành,
  • phòng phát hành (ngân hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top