Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accru” Tìm theo Từ | Cụm từ (184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • / ə'kru:mənt /, như accrual,
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • đánh giá thị trường, sự đánh giá thị trường, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác
  • gạch cứng accrington,
  • / ə'kreditiɳ /, xem accredit,
  • / ə'kə:st /, như accursed,
  • Idioms: to take accurate aim, nhắm đúng
"
  • gạch cứng accrington (chứa ô-xýt sắt),
  • độ chính xác tuyệt đối, xem accuracy,
  • national map accuracy standards - tiêu chuẩn Độ chính xác bản đồ quốc gia,
  • u.s. national map accuracy standards - các tiêu chuẩn độ chính xác bản đồ quốc gia mỹ,
  • chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • Idioms: to take a true aim , to take accurate aim, nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích(để bắn)
  • chính xác đến.., accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • độ chính xác cao, high accuracy cryogenic radiometer (hacr), bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao
  • Phó từ: về mặt từ vựng, về phương diện từ vựng, lexically accurate, chính xác về mặt từ vựng
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • / 'bildʌp /, Nghĩa chuyên ngành: tăng dần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accretion , advertising , enlargement , escalation...
  • / 'fæktjuəl /, Tính từ: thực sự, căn cứ theo sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , accurate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top