Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accru” Tìm theo Từ | Cụm từ (184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
  • báo cáo bán hàng, hàng trả lại, tiền thu bán hàng, sales return account, tài khoản hàng trả lại
  • Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • Thành Ngữ:, to leave out of account, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến
  • sự kiểm soát kế toán, internal accounting control, sự kiểm soát kế toán nội bộ
  • Thành Ngữ:, death squares all accounts, chết là hết nợ
  • tài khoản giao dịch, official reserve transaction account, tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
  • Thành Ngữ: theo sự đánh giá chung, according to all accounts, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung
  • tiền bù cổ phiếu, tiền lời, tiền bù phát hành cổ phiếu, share premium account, tài khoản tiền bù cổ phiếu
"
  • dự trữ đặc biệt, special reserve account, tài khoản dự trữ đặc biệt, special reserve fund, quỹ dự trữ đặc biệt
  • sổ cái mua hàng, purchase ledger control account, tài khoản kiểm soát của sổ cái mua hàng
  • tài khoản tín thác, tài khoản ủy thác, annuity trust account, tài khoản tín thác niên kim
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • trương mục cho vay, nợ phải trả, tài khoản phải trả, trái khoản, schedule of account payable, bảng liệt kê nợ phải trả
  • đơn vị hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản
  • Thành Ngữ:, to demand an account, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...)
  • tài khoản hưu trí cá nhân, tài khoản lương hưu cá nhân, individual retirement account rollover, chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
  • Thành Ngữ:, to lay one's account for ( on , with ) something, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì
  • chuẩn mực kế toán, international accounting standards, các chuẩn mực kế toán quốc tế
  • Thành Ngữ:, to leave sth out of account, cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top