Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Canxi” Tìm theo Từ | Cụm từ (323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kælsait /, Danh từ: (khoáng chất) canxit, Hóa học & vật liệu: canxit (caco3), Kỹ thuật chung: caco3, canxi, Địa...
  • canxiferit, canxioferit,
  • nước muối cacl2, nước muối clorua canxi, nước muối clorua canxi cacl2, nước muối caxi-clorua,
  • / di¸kælsifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm mất canxi; sự mất canxi, Hóa học & vật liệu: khử canxi, khử vôi, Y học: mất...
  • clorocanxit,
  • silicanxit,
  • đèn oxycanxi,
"
  • silicat tricanxic,
  • manganocanxit,
  • (sự) ưacanxi,
  • / 'kælsidʒərəs /, Tính từ: chứa muối canxi, tạo canxi, vận chuyển muối canxi,
  • (thuộc) giữ canxi, cố định canxi,
  • (sự) bù canxi, cung cấp canxi,
  • canxi kế, máy đo canxi,
  • nước muối cacl2, nước muối clorua canxi, nước muối clorua canxi cacl2,
  • canxi phosphat, photfat canxi,
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • cacbonat canxi, canxi cacbonnat,
  • canxiferon,
  • canxi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top