Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cette” Tìm theo Từ | Cụm từ (338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔndrə¸mæt /, l˜:n'dret, như launderette
  • dòng quay couette trong vành,
"
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • Thành Ngữ:, one's better half, half
  • hội chứng gìlles de la tourette về chứng nói tục.,
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
  • băng cát xét, hộp băng, magnetic tape cassette, hộp băng từ
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • Thành Ngữ:, to the letter, chú ý từng li từng tí
  • Thành Ngữ:, to think better of it, thay đổi ý kiến
  • Thành Ngữ:, better/worse still, thậm chí tốt hơn/tồi hơn
  • hội chứng gilles de la tourette về chứng nói tục,
  • thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • thư tín dụng có thể chuyển nhượng (transeferable letter of credit),
  • / ´wə:d¸pə:fikt /, tính từ, thuộc lòng, thuộc làu làu (như) letter-perfect,
  • tellerette,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top