Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clam diggers” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
  • Thành Ngữ:, to look daggers at, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
  • Thành Ngữ:, to be quick on the trigger, bóp cò nhanh
  • mạch trigger, mạch lẩy, bộ phận khởi động, mạch trigơ, mạch khởi động, mạch kích thích, mạch bẫy, bistable trigger circuit, mạch trigger hai trạng thái bền, bistable trigger circuit, mạch trigơ lưỡng ổn,...
  • Thành Ngữ:, to work like a nigger, làm việc rất cực nhọc
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
"
  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
  • Tính từ: khỉ gió, quái ác, chết tiệt, i'm jiggered!, mình thật khỉ quá,
  • / ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • phương trình sóng, reduced wave equation, phương trình sóng rút gọn, schrodinger's wave equation, phương trình sóng schrodinger
  • Thành Ngữ:, play silly buggers, cư xử xuẩn ngốc, vô trách nhiệm
  • / 'stægə /, Danh từ, số nhiều staggers: sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không vững, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong...
  • Thành Ngữ:, to burn one's fingers, o get one's fingers burnt
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • Thành Ngữ:, to snap one's fingers at, thách thức, bất chấp
  • Thành Ngữ:, to work one's fingers to the bone, làm việc rất hăng hái
  • Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
  • Thành Ngữ:, to cross one's fingers, hy vọng
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top