Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clam diggers” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • / ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration...
  • / ´ha:t¸bə:n /, Danh từ: (y học) chứng ợ nóng, Y học: chứng ợ nóng (ợ chua), Từ đồng nghĩa: noun, cardialgia , indigestion...
  • viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation),
  • / pai´rousis /, Danh từ: (y học) chứng ợ nóng, Y học: chứng ợ chua, Từ đồng nghĩa: noun, heartburn , indigestion
  • Thành Ngữ:, all these two soldiers are abdominally wounded, cả hai binh sĩ này đều bị thương ở bụng
  • /æb'dɒminəli/, Phó từ:, all these two soldiers are abdominally wounded, cả hai binh sĩ này đều bị thương ở bụng
  • / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ đồng nghĩa: adjective, soldiers trained in unarmed combat, các binh sĩ được...
  • / ´ɔstritʃ /, Danh từ: (động vật học) đà điểu châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ostriches, have the digestion of an ostrich,...
  • / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói chung), ( số nhiều) đội quân, nghề lính; nghề đi lính (như) soldiership
  • / ¸grenə´diə /, Danh từ: (quân sự) lính ném lựu đạn, the grenadiers ; the grenadier guards, trung đoàn vệ binh của vua anh
  • sự dẫn dòng nước, sự dẫn dòng, transmountain water diversion, sự dẫn dòng qua núi
  • thải nhiệt, thoát nhiệt, tản nhiệt, thoát nhiệt, heat abstraction [dispersal] side, phía thải nhiệt, heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt], heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt],...
  • cưa bê tông, máy cưa bê tông, diversion channel power concrete saw, máy dùng động cơ cưa bê tông
  • hầm dẫn dòng thi công, hầm chuyển dòng, river diversion tunnel, hầm chuyển dòng sông
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • / dai´və:ʃənəri /, tính từ, có tính cách nghi binh, vu hồi, a diversionary offensive, cuộc tấn công có tính cách nghi binh (nhằm đánh lạc hướng đối phương)
  • / ´digə /, Danh từ: dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc, người đào vàng ( (cũng) prospector), máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới, (từ lóng)...
  • dụng cụ kẹp (kiểu) cam, cái kẹp lệch tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top