Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Compulsatory” Tìm theo Từ | Cụm từ (59) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, formal dress is compulsory, yêu cầu mặc lễ phục
  • phản tố, phản tố, sự đòi bồi thường ngược lại, compulsory counterclaim, phản tố bắt buộc
  • bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm thất nghiệp, compulsory unemployment insurance, bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
  • Thành Ngữ:, compulsory education, giáo dục phổ cập
  • Danh từ, số nhiều Q's, q's: ( q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng anh, ( q) (viết tắt) của question câu hỏi, q and a, câu hỏi và trả lời, q s 1-5 are compulsory, các...
  • giờ công, giờ lao động, giờ lao động, giờ công, labour hour method, phương pháp giờ công, labour hour rate, suất giờ công, compulsory labour hour, giờ lao động bắt buộc
  • / ´kɔmpen¸seitəri /, Kỹ thuật chung: bổ chính, bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative , remunerative
  • Tính từ: (giải phẫu) để giao cấu,
  • / kəm´pʌlsəri /, Tính từ: Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách, Kinh tế: bắt buộc, bó buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, Từ đồng...
  • tiền bồi thường bù đắp, tiền đền bù,
  • khoản chi bồi dưỡng, khoản chi khuyến khích, sự trả tiền bồi thường, tiền bồi thường,
"
  • bán đấu giá cưỡng chế,
  • giấy phép bắt buộc,
  • sự trưng thu,
  • sự có mặt bắt buộc,
  • phản tố bắt buộc,
  • sự cưỡng chế thi hành,
  • bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm cưỡng bức,
  • sự mòn bù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top