Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Daily grind” Tìm theo Từ | Cụm từ (694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to grind down, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
  • mài trong, Thành Ngữ:, to grind out, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
  • Thành Ngữ:, to grind to a halt/standstill, hãm lại, dừng lại
  • Thành Ngữ:, to grind one's own axe, theo đuổi mục đích cá nhân
  • Thành Ngữ:, to grind away, ( + at) làm cật lực, làm tích cực
  • rà (xupáp), mài nghiền, mài nghiền, Thành Ngữ:, to grind in, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà
  • / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / ´ʃeim¸feist /, Tính từ: thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ, (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, abashed , chagrined , disgraced , guilty...
"
  • / 'keiljɑ:d /, như kailyard,
  • hàm grin, hàm nguồn, hàm grin, hàm nguồn,
  • / ´brindld /, như brindle,
  • kết cấu nhịp của cầu baily,
  • Danh từ: (khoáng chất) grinockit, grinockit (khoáng vật), Địa chất: grenokit lục,
  • cầu baily, cầu baylay,
  • / 'kɔnstəntli /, Phó từ: không ngớt, liên miên, kiên định, trung kiên, Từ đồng nghĩa: adverb, steadily , invariably , continually , regularly
  • / ¸dailə´teiʃən /, Danh từ: sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở, Toán & tin: sự giãn, phép giãn, Y học: sự nong, sự...
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân (thường) ở Ê-cốt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top