Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Doctor up” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.718) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như doctoress,
"
  • Nghĩa chuyên ngành: được hợp kim hóa, Từ đồng nghĩa: adjective, adulterated , doctored , loaded , sophisticated,...
  • / ¸ɔηkə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa ung thư, oncological doctor, bác sĩ khoa ung thư
  • Idioms: to go for a doctor, Đi mời bác sĩ
  • Idioms: to be bred ( to be )a doctor, Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
  • Thành Ngữ:, a lady doctor, bà bác sĩ, nữ bác sĩ
  • thử proctor,
  • kim proctor, kim procto (đo độ dẻo),
  • / ´prɔktə /, Danh từ: tổng giám thị (ở trường đại học cambridge, oxford), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người coi thi, giám thị, king 's proctor, Nội động từ:...
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • kim proctor,
  • / ´prɔginz /, danh từ, giám thị (trường đại học canbridge, oxford) (như) prog, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) proctorize,
  • viết tắt, tiến sĩ thần học ( doctor of divinity),
  • / ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize
  • tiến sĩ luật ( doctor of laws),
  • viết tắt, tiến sĩ văn chương ( doctor of letters),
  • viết tắt, tiến sĩ âm nhạc ( doctor of music),
  • viết tắt, tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy),
  • viết tắt, tiến sĩ khoa học ( doctor of science),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top