Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn as” Tìm theo Từ | Cụm từ (186.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ʌnsə'lisitid /, Tính từ: Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´wiərid /, Tính từ: không mệt, không mệt mỏi, không mệt nhọc, dễ chịu, không chán, không chán ngắt, kiên cương, bền bỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌnə´træktiv /, Tính từ: Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa (tính tình...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´slʌvnli /, Tính từ: nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´trʌntʃən /, Danh từ: dùi cui (của cảnh sát), gậy, baton (tượng trưng quyền lực), Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, Từ...
"
  • / ´ʌndi:n /, Danh từ: nữ thủy thần, nữ hà bá; nàng tiên cá, Y học: bình rửa mắt,
  • / ¸ʌnri´hə:st /, Tính từ: không ngờ, bất ngờ, ngoài dự kiến, không chuẩn bị, (sân khấu) không được diễn tập thử (vở kịch, bài múa), Từ đồng...
  • / ´ʌndə¸piniη /, Danh từ: (kiến trúc) đá trụ, tường chống, nền móng, trụ đỡ (ở chân tường), Xây dựng: đá trụ (tạm thời), sự gia cố móng,...
  • / ʌndʒʌs.tɪfaɪ.ə.bl /, Tính từ: vô lý, không thể biện minh, không thể lý giải, không thể biện bạch được, không thể bào chữa được, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • / iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , eloquentness , expression , expressivity , facundity
  • / ´ʃʌntə /, Danh từ: người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), Đầu tàu để chuyển đường, bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại), Giao thông & vận...
  • / eks´pʌndʒ /, Ngoại động từ: xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...), hình thái từ: Kỹ thuật chung: gạch...
  • / ¸ʌndi´vaidid /, Tính từ: không bị chia, (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´sɔ:t /, Tính từ: ( + for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến, tự đến, không tìm mà gặp, không cầu xin, không yêu cầu, Từ...
  • / ʌn´i:tn /, Tính từ: chưa ăn, uneaten food, đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
  • / ´wʌndrəs /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ, Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adjective, a wondrous...
  • / ʌn´wiəriiη /, Tính từ: không mệt mỏi, kiên cường,
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • / ¸ʌnə´fili¸eitid /, Tính từ: không gia nhập vào, không liên kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top