Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commentary” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • / i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , commentary , definition , explanation , construction , decipherment , exegesis , explication , exposition...
  • / ´dʒə:nəlist /, Danh từ: nhà báo, ký giả, Từ đồng nghĩa: noun, announcer , broadcaster , columnist , commentator , contributor , correspondent , cub , editor , hack...
  • trạng thái ứng suất, biaxial stressed state, trạng thái ứng suất phẳng, momentless stressed state, trạng thái ứng suất không mômen, semimomentary stressed state, trạng thái ứng suất nửa mômen, ultimate stressed state,...
"
  • / ´kɔmen¸teit /, Động từ: tường thuật, hình thái từ:, to commentate a beauty contest, tường thuật một cuộc thi hoa hậu
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • / ´nju:z¸ka:stə /, Danh từ: người phát thanh bản tin ở đài, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , anchor man /woman , anchor person , announcer , commentator , news anchor...
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • / ¸dɔkju´mentl /, như documentary,
  • hối phiếu chứng từ, outward documentary bill, hối phiếu chứng từ xuất khẩu
  • tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ
  • hối phiếu nhờ thu, documentary bill for collection, hối phiếu nhờ thu theo chứng từ, remittance of a bill for collection, sự chuyển một hối phiếu nhờ thu
  • / fju:´geiʃəs /, Tính từ: chóng tàn, phù du, thoáng qua, khó bắt, khó giữ, Từ đồng nghĩa: adjective, ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugitive , momentary...
  • nhận trả theo chứng từ, documentary acceptance bill, hối phiếu nhận trả theo chứng từ
  • tác dụng tạm thời, momentary action switch, công tắc tác dụng tạm thời
  • sự dùng nước, sự tiêu thụ nước, lượng nước, nhu cầu nước, water consumption without recycling, sự dùng nước không hoàn lại, distributed water consumption, lưu lượng nước dọc đường, momentary water consumption,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´kɔmintəri /, Danh từ: bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải, bài tường thuật, Kinh tế: bài bình luận, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top