Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doctrine” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • năng suất biên, hiệu suất biên, sản phẩm lao động biên tế, sức sản xuất biên tế, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên tế, marginal productivity...
  • / kən'vinst /, tính từ, tin chắc, đoan chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, i am convinced that he will buy this car, tôi đoan chắc rằng anh ta sẽ mua chiếc xe hơi này, indoctrinated , talked into...
"
  • Thành Ngữ:, doctrine of the sphere, hình học và lượng giác cầu
  • / ,θiə'lɒdʒikl /, như theologic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apostolic , canonical , churchly , deistic , divine , doctrinal , ecclesiastical...
  • / ´hɔmili /, Danh từ: bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, doctrine ,...
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • / ´bigət /, Danh từ: người tin mù quáng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, chauvinist , diehard , doctrinaire , dogmatist...
  • thần kinh nội tiết, neuroendocrine system, hệ thần kinh nội tiết
  • / ´dɔktrinəl /, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết,
  • / ¸endoukri´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nội tiết, Y học: nội tiết học, pharmaco-endocrinology, dược nội tiết học
  • / ´dɔktrinist /, danh từ, người theo chủ nghĩa học thuyết,
  • / in´dɔktri¸neit /, Ngoại động từ: truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / in¸dɔktri´neiʃən /, Danh từ: sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo, Điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm...
  • / ¸dɔktri´nɛə /, Danh từ: nhà lý luận cố chấp, Tính từ: hay lý luận cố chấp; giáo điều, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ¸dɔktri´nɛəriən /,
  • / 'dɔktrin /, Danh từ: học thuyết, chủ nghĩa, giáo lý, Xây dựng: học thuyết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top