Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forest” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.820) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di-'prest /, Tính từ: chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút, bị ấn xuống, bị nén xuống,
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think quite differently, nghĩ khác hẳn, abnormally...
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
"
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • / prə´lifəreit /, Động từ: (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế bào..), sinh sôi nẩy nở, tăng lên nhiều, sản sinh ra nhanh, Xây...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa: noun, fomenter , instigator
  • Danh Từ: self-respect, sense of decency, lòng tự trọng, khái niệm về nhân phẩm, thế nào là đàng hoàng, lễ nghĩa
  • Thành Ngữ:, citizen's arrest, trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã)
  • Thành Ngữ:, little chips light great fires, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
  • Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn chào thầy của mình
  • tham số vi phân, mixed differential parameter, tham số vi phân hỗn hợp
  • Danh từ, số nhiều .vasa deferentia: Ống dẫn tinh, ống dẫn tinh,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / 'fɔ:lstu:l /, Danh từ: ghế đẩu (của giám mục), ghế mà người ta quỳ lên để cầu kinh, bản đọc kinh,
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • đầu tư nước ngoài, đầu tư của nước ngoài, đầu tư ra nước ngoài, net foreign investment, giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
  • / 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu, Từ đồng nghĩa: verb, characterize , differentiate ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top