Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn park” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • / ´spa:klə /, Danh từ, số nhiều .sparkler: ( số nhiều) kim cương, ( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời, pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa...
  • như sparking-plug, người mở đầu một công việc, bugi nến điện, bugi, nến điện,
  • Danh từ: chất dùng để chữa bệnh packinsơn, (l-dopa) amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinso,
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • Danh từ: (kỹ thuật) khoảng đánh lửa, chống sét sừng, khe hở phóng điện, spark-gap set, bộ chống sét sừng
  • Danh từ: như car-park,
  • Thành Ngữ:, to strike sparks out of somebody, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
"
  • / ris´plendəns /, danh từ, sự chói lọi, sự rực rỡ; sự lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendency , sparkle , sumptuousness,...
  • / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle,...
  • / mæg'nifisns /, danh từ, vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness
  • góc đánh lửa, spark-angle map, bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ)
  • Thành Ngữ:, to make the sparks fly, gây ra sự xung đột
  • Thành Ngữ:, fairy sparks, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • Thành Ngữ:, a bright spark, kẻ tài trí hơn người (đùa cợt)
  • như parkinson's disease, hội chứng liệt rung parkinson,
  • bệnh parkinson,
  • bệnh parkinson một bên người,
  • bệnh parkinson,
  • bệnh parkinson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top