Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surface” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy mài phẳng, máy mài bề mặt, máy mài mặt, máy mài mặt đầu, rotary (surface) grinding machine, máy mài phẳng có bàn quay, vertical sapindle surface-grinding machine, máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
  • mặt hấp thụ nhiệt, bề mặt hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface], mặt [bề mặt] hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface], mặt [bề mặt] hấp thụ nhiệt
  • mặt nước, mặt nước, area of water surface evaporation area, diện tích bốc hơi mặt nước, evaporation from water surface, sự bay hơi mặt nước, free water surface evaporation, sự bốc hơi mặt nước thoáng, water surface...
  • diện tích bề mặt, vùng bề mặt, diện tích mặt, diện mặt, diện tích, diện tích bề mặt, cooler surface area, diện tích (bề mặt) lạnh, cooler surface [surface area], diện tích (bề mặt) lạnh, cooling surface...
  • sự đánh bóng bề mặt, độ hoàn thiện bề mặt, lớp láng mặt, lớp hoàn chỉnh bề mặt, lớp hoàn thiện bề mặt, độ bóng bề mặt, degrees of (surface) finish, mức độ hoàn thiện bề mặt
  • sóng trên mặt, sóng bề mặt, sóng mặt, surface-wave filter, bộ lọc sóng bề mặt, surface-wave transmission line, đường truyền sóng bề mặt
  • nước bề mặt, nước mặt, nước mưa, nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water management, sự quản lý nước bề mặt, surface...
"
  • bề mặt (nước) đá, bề mặt nước đá, ice surface resistance, sức cản bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt nước đá, ice surface...
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
  • mặt trượt, circular sliding surface, mặt trượt tròn, critical sliding surface, mặt trượt tới hạn, wedge-shaped sliding surface, mặt trượt gẫy góc
  • mặt tịnh tiến, máy dịch, translation-surface shell, vỏ có mặt tịnh tiến
  • mặt thoáng, mặt tự do, coefficient of free surface, hệ số mặt thoáng, free surface of liquid, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng
  • bề mặt lạnh, diện tích lạnh, cold-surface emissivity, bức xạ bề mặt lạnh
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học & vật liệu: hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt, surface-active agent,...
  • phần tử lạnh, cooling element surface, bề mặt phần tử lạnh
  • mặt đất nguyên thủy, mặt đất tự nhiên, original ground surface, đường mặt đất tự nhiên
  • song viên, lưỡng viên, bi-circular quartic, quartic song viên, bi-circular surface, mặt song viên
  • phương trình tiếp tuyến, phương trình tuyến, tangential equation of a surface, phương trình tiếp tuyến của một mặt cong
  • không định hướng, non-orientable surface, mặt không định hướng được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top